Van chịu lạnh tay ngắn DJ-10 bình lỏng
![]() |
![]() |
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Type No. | Major overall and connection dimesions(mm) | Weight | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
H3 | H1 | H2 | M1 | D | D1 | D2 | L | kg | |
DJ-10ACA | 70 | 28.5 | 91.5 | NPT 3/8 | 70 |
|
- | - | |
DJ-10AAB | 70 | 55.5 | 119 | NPT 3/8 | 70 |
|
- | - | |
DJ-10ABB | 70 | 85 | 148.5 | NPT 3/8 | 70 |
|
- | - |
Vật liệu:
Names of major parts | Body | Stem | Handwheel | Main sealing |
Material | HpB59-1 | HpB59-1 | ZL102 | PCTFE |
Thông số áp suất, môi chất sử dụng, nhiệt độ làm việc
Max Working Pressure (Áp suất làm việc lớn nhất) |
Design Temperature (Nhiệt độ thiết kế) |
Suitable Medium (Môi chất sử dụng) |
4.0 Mpa (~40 bar) | -196℃~+60℃ | LO2,LAir,LN2,LCO2,LNG |
Áp dụng:
- Lắp đặt trên các đường ống dẫn khí môi chất lạnh sâu như : Oxy, Nito, Argon, CO2, lỏng và khí tự nhiên hóa lỏng LNG.
- Lắp đặt trên các loại bình lỏng chuyên dùng chứa các loại khí hóa lỏng Oxy, Nito, Argon, CO2, lỏng và khí tự nhiên hóa lỏng LNG.
Nguồn gốc: China, Sản xuất bởi Feillun
Remark!
- Chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm, và chịu trách nhiệm bảo hành sản phẩm.
- Thời gian bảo hành : 1 năm